内角 [Nội Giác]

ないかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

góc trong

🔗 外角

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

nội các

🔗 外角

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

球面きゅうめんじょうでは三角形さんかっけい内角ないかくは180°よりもおおきくなる。
Trên mặt cầu, tổng các góc trong của một tam giác lớn hơn 180 độ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 内角
  • Cách đọc: ないかく
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Toán học (hình học), Thể thao (bóng chày)

2. Ý nghĩa chính

- Toán học: Góc trong của một đa giác/đa giác đều/đa giác bất kỳ (ví dụ 三角形の内角).
- Bóng chày: Góc trong của khu vực strike đối với người đánh bóng; khu vực phía gần người đánh (内角高め, 内角低め).

3. Phân biệt

  • 外角: Góc ngoài (toán học và bóng chày), đối lập với 内角.
  • 内閣(ないかく): “Nội các” – đồng âm khác nghĩa/khác chữ, tránh nhầm.
  • 内角を突く: Chiến thuật ném vào phía trong gần tay người đánh; khác với 外角を攻める.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Toán: 三角形の内角の和, 正n角形の内角.
  • Bóng chày: 内角高め/低め, 内角をえぐる, 内角を突く.
  • Trong mô tả kỹ thuật/kiến trúc có thể dùng để nói “góc trong” của kết cấu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外角 Đối nghĩa Góc ngoài Đối lập trực tiếp với 内角
角度 Liên quan Góc độ, độ lớn góc Thuật ngữ chung về góc
ストライクゾーン Liên quan (bóng chày) Khu vực strike 内角/外角 là phân vùng bên trong zone
内閣 Đồng âm khác nghĩa Nội các (Chính phủ) Chữ khác, nghĩa khác; chú ý phân biệt khi nghe

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 内: “bên trong, nội”.
- 角: “góc; sừng” (ở đây là góc, góc độ).
- 内角: “góc phía trong”; trong bóng chày là phía trong so với người đánh bóng (batter).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bóng chày Nhật, chiến thuật “内角を突く” thường dùng để ép batter lùi lại/khó vung gậy. Trong lớp học, “内角の和” là thành ngữ công thức quen thuộc, giáo viên thường yêu cầu nêu tổng góc trong của đa giác.

8. Câu ví dụ

  • 三角形の内角は合計で180度だ。
    Các góc trong của tam giác cộng lại là 180 độ.
  • 正五角形の一つの内角を求めなさい。
    Hãy tìm một góc trong của ngũ giác đều.
  • 投手は内角をえぐる速球を投げた。
    Pitcher ném fastball xé vào góc trong.
  • 打者の内角高めに決まった。
    Bóng đi đúng vào góc trong phía cao của batter.
  • 審判は内角をボールと判定した。
    Trọng tài phán đó là bóng ở phía trong.
  • 図形の内角と外角の関係を説明する。
    Giải thích quan hệ giữa góc trong và góc ngoài của hình.
  • 彼は内角の球が苦手だ。
    Anh ấy yếu với bóng vào góc trong.
  • この部屋の壁は内角が直角になっている。
    Các góc trong của tường phòng này vuông góc.
  • 配球は内角→外角→変化球の順だった。
    Trình tự phân phối bóng là trong → ngoài → bóng biến hóa.
  • 多角形の内角の和は辺の数に依存する。
    Tổng các góc trong của đa giác phụ thuộc vào số cạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 内角 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?