内視鏡
[Nội Thị Kính]
ないしきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
nội soi