1. Thông tin cơ bản
- Từ: 内臓
- Cách đọc: ないぞう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: nội tạng, tạng phủ (các cơ quan bên trong cơ thể)
- Đồng âm dễ nhầm: 内蔵(ないぞう, tích hợp/bên trong thiết bị)
2. Ý nghĩa chính
内臓 là các cơ quan bên trong cơ thể như dạ dày, gan, tim, ruột… Thường dùng trong y học, sức khỏe, dinh dưỡng. Collocation: 内臓脂肪 (mỡ nội tạng), 内臓機能 (chức năng nội tạng), 内臓疾患 (bệnh nội tạng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 内臓 vs 臓器: 臓器 = cơ quan tạng (đơn vị như 肝臓, 腎臓), 内臓 = tổng thể nội tạng.
- 内臓 vs 内蔵: Kanji khác. 内蔵 = “tích hợp bên trong” (内蔵ハードディスク). Nội tạng phải là 内臓.
- 内臓脂肪 vs 皮下脂肪: mỡ nội tạng vs mỡ dưới da; ngữ cảnh sức khỏe.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong y học/sức khỏe: 内臓の検査, 内臓に負担をかける.
- Trong mô tả triệu chứng: 内臓が冷える, 内臓が弱い.
- Kết hợp số từ: 内臓の機能が三割低下 (giảm 30%).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 臓器 |
Liên quan |
Cơ quan tạng |
Đơn vị từng cơ quan (gan, thận...). |
| 内蔵 |
Đồng âm khác nghĩa |
Tích hợp bên trong |
Thiết bị/linh kiện điện tử, máy móc. |
| 内臓脂肪 |
Liên quan |
Mỡ nội tạng |
Chỉ số sức khỏe quan trọng. |
| 消化器官 |
Liên quan |
Cơ quan tiêu hóa |
Nhóm chức năng cụ thể trong nội tạng. |
| 皮下脂肪 |
Đối chiếu |
Mỡ dưới da |
Phân biệt với mỡ nội tạng. |
| 心臓・肝臓・腎臓 |
Ví dụ chi tiết |
Tim, gan, thận |
Các 臓器 thuộc 内臓. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 内: “nội”, bên trong (オン: ナイ; くん: うち)。
- 臓: “tạng”, cơ quan bên trong (オン: ゾウ)。
→ 内臓 = “tạng phủ ở bên trong”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tư liệu sức khỏe tiếng Nhật, phân biệt 内臓脂肪 và 皮下脂肪 rất quan trọng: mỡ nội tạng liên quan mạnh đến hội chứng chuyển hóa. Khi đọc bài báo, hãy chú ý kết hợp từ cố định như 内臓機能の低下・内臓にやさしい食事.
8. Câu ví dụ
- 暴飲暴食は内臓に大きな負担をかける。
Ăn uống vô độ gây gánh nặng lớn lên nội tạng.
- 検査で内臓に異常は見つからなかった。
Kiểm tra không phát hiện bất thường ở nội tạng.
- 内臓脂肪を減らすために運動を始めた。
Tôi bắt đầu tập luyện để giảm mỡ nội tạng.
- 冷えは内臓の働きを低下させることがある。
Lạnh có thể làm suy giảm chức năng nội tạng.
- 彼は生まれつき内臓が弱い。
Anh ấy bẩm sinh nội tạng yếu.
- この薬は内臓への負担が少ない。
Thuốc này ít gây gánh nặng cho nội tạng.
- レントゲンでは分からない内臓の異変もある。
Có những biến đổi nội tạng mà X-quang không phát hiện được.
- 飲み過ぎて内臓が重く感じる。
Uống quá nhiều khiến tôi thấy nặng nội tạng.
- 医師は内臓の機能を総合的に評価した。
Bác sĩ đánh giá tổng thể chức năng nội tạng.
- 食物繊維は内臓の働きを助ける。
Chất xơ giúp hoạt động của nội tạng tốt hơn.