内縁
[Nội Duyên]
ないえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
sâu thẳm
🔗 事実婚
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メアリーはトムの内縁の妻です。
Mary là vợ không chính thức của Tom.