内科 [Nội Khoa]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
khoa nội
🔗 外科
Danh từ chung
bác sĩ nội khoa
JP: 内科はどこですか。
VI: Khoa nội ở đâu?
Danh từ chung
khoa nội
🔗 外科
Danh từ chung
bác sĩ nội khoa
JP: 内科はどこですか。
VI: Khoa nội ở đâu?
- Nội khoa: khoa phụ trách chẩn đoán và điều trị bệnh bằng thuốc, liệu pháp không mổ xẻ, ví dụ: tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, nội tiết.
- Tên gọi phòng/khoa trong bệnh viện: dùng để chỉ địa điểm tiếp nhận bệnh nhân thuộc phạm vi nội khoa.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 外科 | Đối nghĩa | Ngoại khoa | Phẫu thuật, thủ thuật. |
| 総合内科 | Biến thể | Nội khoa tổng quát | Tiếp nhận đa dạng bệnh nội khoa. |
| 消化器内科 | Liên quan | Nội tiêu hóa | Chuyên gan, dạ dày, ruột… |
| 循環器内科 | Liên quan | Nội tim mạch | Tim, mạch máu, tăng huyết áp. |
| 呼吸器内科 | Liên quan | Nội hô hấp | Hen, viêm phổi, COPD… |
| 内科医 | Liên quan | Bác sĩ nội khoa | Người hành nghề nội khoa. |
| 診療科 | Khái quát | Chuyên khoa khám chữa bệnh | Thuật ngữ chung cho các khoa. |
| 耳鼻科/小児科 | Liên quan | Tai mũi họng / Nhi khoa | Các chuyên khoa khác trong bệnh viện. |
- 内: “bên trong”.
- 科: “khoa, bộ môn”.
Ghép nghĩa: 内科 = “khoa (điều trị) bên trong cơ thể”.
Ở Nhật, người dân thường có “かかりつけの内科” (nơi khám quen thuộc) để theo dõi bệnh mạn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường. Khi cần phẫu thuật, 内科 sẽ giới thiệu đúng chuyên khoa. Cách tổ chức rõ ràng này giúp bệnh nhân đi đúng cửa ngay từ đầu, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Bạn thích bản giải thích này?