内示 [Nội Thị]
ないじ
ないし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo không chính thức

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Thị chỉ ra; biểu thị