Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
内火艇
[Nội Hỏa Đĩnh]
ないかてい
🔊
Danh từ chung
túi trong
Hán tự
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
火
Hỏa
lửa
艇
Đĩnh
thuyền chèo; thuyền nhỏ