内火艇 [Nội Hỏa Đĩnh]
ないかてい

Danh từ chung

túi trong

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Hỏa lửa
Đĩnh thuyền chèo; thuyền nhỏ