1. Thông tin cơ bản
- Từ: 内政
- Cách đọc: ないせい
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: nội chính, chính sự nội bộ (các vấn đề chính trị – hành chính trong nước)
- Phong cách: trang trọng, chính trị – ngoại giao
2. Ý nghĩa chính
内政 là những vấn đề quản trị quốc gia diễn ra trong phạm vi nội địa: chính sách kinh tế – xã hội, phúc lợi, thuế, giáo dục, y tế, cải cách hành chính, v.v.
3. Phân biệt
- 内政 vs 外交: nội bộ quốc gia vs quan hệ với nước ngoài.
- 内政干渉 (can thiệp vào nội chính) là cụm mang sắc thái pháp lý – ngoại giao, khác với 助言 (khuyến nghị) hay 関与 (can dự) mức độ nhẹ hơn.
- 国内問題 là khái quát “vấn đề trong nước”, còn 内政 nhấn mạnh góc độ quản trị, chính sách.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp thường gặp: 内政問題, 内政不干渉, 内政改革, 内政の混乱, 内政優先.
- Đi với động từ: 取り組む, 立て直す, 安定する, 介入する, 干渉する.
- Trong tin tức: “内政と外交の両立”, “内政日程”, “内政リスク”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 外交 |
Đối nghĩa |
Ngoại giao |
Đối lập tự nhiên với 内政 |
| 国内問題 |
Liên quan |
Vấn đề trong nước |
Phổ quát hơn, không chỉ khía cạnh chính trị |
| 内政干渉 |
Cụm chuyên biệt |
Can thiệp vào nội chính |
Thuật ngữ ngoại giao pháp lý |
| 政権運営 |
Liên quan |
Vận hành chính quyền |
Trọng tâm vào điều hành thực tế |
| 政策 |
Tổng quát |
Chính sách |
Thành tố cấu thành nội chính |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 内 (ナイ/うち): bên trong, nội bộ.
- 政 (セイ/ショウ/まつりごと): chính trị, cai trị; gồm bộ 攴 (đánh/điều khiển) và 正 (chính, đúng).
- 内政 = nội (bên trong) + chính (chính trị) → nội chính.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đánh giá một chính phủ, báo chí Nhật hay phân tách “内政の手腕” (năng lực nội chính) và “外交手腕”. Ổn định 内政 thường được xem là điều kiện để triển khai ngoại giao hiệu quả; ngược lại, bê bối nội chính có thể làm suy yếu vị thế đối ngoại.
8. Câu ví dụ
- 政府は喫緊の内政課題に取り組むべきだ。
Chính phủ cần giải quyết các vấn đề nội chính cấp bách.
- 経済と福祉の両面で内政改革が求められている。
Cải cách nội chính được yêu cầu ở cả kinh tế lẫn phúc lợi.
- 他国の内政に干渉してはならない。
Không được can thiệp vào nội chính của nước khác.
- 内政の混乱が市場に影響を与えた。
Sự hỗn loạn nội chính đã ảnh hưởng đến thị trường.
- 首相は内政優先の姿勢を示した。
Thủ tướng thể hiện lập trường ưu tiên nội chính.
- スキャンダルで内政が停滞した。
Do bê bối, nội chính bị đình trệ.
- 内政と外交のバランスを取るのは難しい。
Việc cân bằng giữa nội chính và ngoại giao là khó.
- 地方分権は内政の重要なテーマだ。
Phân quyền địa phương là chủ đề quan trọng của nội chính.
- 連立政権の形成は内政安定に寄与した。
Việc hình thành liên minh cầm quyền góp phần ổn định nội chính.
- 閣僚人事は内政運営の試金石になる。
Nhân sự nội các trở thành thước thử cho việc điều hành nội chính.