Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
内挿
[Nội Sáp]
ないそう
🔊
Danh từ chung
nội suy
Hán tự
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
挿
Sáp
chèn; đưa vào; ghép; đeo (kiếm)