内憂外患 [Nội Ưu Ngoại Hoạn]
ないゆうがいかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

rắc rối trong và ngoài

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Ưu u sầu; lo lắng
Ngoại bên ngoài
Hoạn bệnh; đau khổ