内心忸怩 [Nội Tâm Nữu Ny]
内心じくじ [Nội Tâm]
ないしんじくじ
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
xấu hổ trong lòng
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
xấu hổ trong lòng