内大臣 [Nội Đại Thần]
ないだいじん
うちのおとど
うちのおおまえつぎみ
うちのおおおみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Đại thần Nội vụ

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Bộ trưởng Nội vụ

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Đại lớn; to
Thần bề tôi; thần dân