内壁 [Nội Bích]
ないへき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tường bên trong

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Bích tường; niêm mạc (dạ dày); hàng rào