兼業農家
[Kiêm Nghiệp Nông Gia]
けんぎょうのうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
nông dân bán thời gian