兼営 [Kiêm Doanh]
けんえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hoạt động cùng lúc

Hán tự

Kiêm đồng thời; và; trước; trước
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh