1. Thông tin cơ bản
- Từ: 典型的
- Cách đọc: てんけいてき
- Loại từ: Tính từ đuôi な(形容動詞)
- Nghĩa khái quát: mang tính điển hình, tiêu biểu, khuôn mẫu
- Cấu trúc thường gặp: 典型的な+Danh từ / 典型的に+Động từ/Adj
- Dạng liên quan: 典型(てんけい:điển hình – danh từ), ~的(hậu tố tính từ hóa)
2. Ý nghĩa chính
典型的 diễn tả một đặc điểm, hình mẫu nổi bật và thường thấy của một nhóm/hiện tượng. Tức là “đúng kiểu”, “tiêu biểu” cho loại đó. Không nhất thiết là tích cực hay tiêu cực; có thể trung tính hoặc đôi khi hàm ý “rập khuôn”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 典型 (danh từ) vs 典型的 (tính từ): 典型 là “điển hình” nói chung; 典型的 là “mang tính điển hình”. Ví dụ: これは日本の典型だ/これは典型的な日本の料理だ。
- 代表的: “tiêu biểu, đại diện” – nhấn mạnh đại diện cho nhóm. 典型的 nhấn mạnh hình mẫu phổ biến. Nhiều trường hợp thay thế được, nhưng 代表的 thiên về “top tiêu biểu”.
- 一般的: “phổ biến, thông thường” – rộng và trung tính hơn. 典型的 nhấn vào “khuôn mẫu đặc trưng”.
- 特徴的: “mang tính đặc trưng” – nhấn vào nét nổi bật riêng, không nhất thiết phổ biến như 典型的.
- Đối lập: 例外的・異例の・特異な (ngoại lệ, khác thường, dị biệt).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 典型的な+N(例:典型的な症状、典型的なミス、典型的なパターン)
- Trạng từ: 典型的に(例:典型的に春は天気が変わりやすい)
- Ngữ cảnh: miêu tả học thuật, báo chí, giáo trình (mẫu bệnh, mô hình kinh tế), đời sống (tính cách, thói quen).
- Sắc thái: có thể mang nghĩa hơi “khuôn sáo/rập khuôn” tùy văn cảnh: それは典型的だね(hơi khô/đánh giá “đúng bài”)。
- Kết hợp hay gặp: 典型的な症状/例/構成/誤り/都市問題/日本的価値観/性格…
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 典型 | Liên quan (danh từ) | Điển hình | Danh từ gốc của 典型的 |
| 代表的 | Đồng nghĩa gần | Tiêu biểu, đại diện | Mang sắc thái “đại diện tiêu biểu” |
| 一般的 | Liên quan | Phổ biến, thông thường | Rộng và trung tính hơn 典型的 |
| 特徴的 | Liên quan | Mang tính đặc trưng | Nhấn nét riêng, không nhất thiết phổ biến |
| 平均的 | Liên quan | Mang tính trung bình | Gần “trung vị”, không hẳn là “mẫu mực” |
| 例外的 | Đối nghĩa | Mang tính ngoại lệ | Trái với tính điển hình |
| 異例の | Đối nghĩa | Bất thường, hiếm thấy | Trái nghĩa mạnh hơn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 典: điển (mẫu mực, chuẩn mực)
- 型: khuôn, kiểu (mold, pattern)
- 的: hậu tố tính từ hóa “-mang tính” (biến danh từ thành tính từ)
- Cấu tạo: 典(mẫu mực)+型(khuôn mẫu)+的(mang tính)→ “mang tính khuôn mẫu/điển hình”
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 典型的, hãy tập ghép với danh từ chuyên ngành mình gặp nhiều: 典型的な症状(y học), 典型的な構図(mỹ thuật), 典型的な誤り(ngôn ngữ học). Ngoài ra, so với 代表的, 典型的 không nhất thiết hàm ý “điển phạm cao quý”, mà thiên về “mẫu thường thấy”. Vì thế trong hội thoại, nói “それ、典型的だね” có thể nghe hơi khô hoặc đánh giá “rập khuôn”.
8. Câu ví dụ
- これは日本の朝食の典型的なメニューだ。
Đây là thực đơn điển hình cho bữa sáng kiểu Nhật.
- その症状はインフルエンザに典型的なサインだ。
Những triệu chứng đó là dấu hiệu điển hình của cúm.
- 彼は典型的な長男タイプだ。
Anh ấy là kiểu anh cả điển hình.
- これは新入社員が犯しがちな典型的なミスだ。
Đây là lỗi điển hình mà nhân viên mới hay mắc.
- 典型的に春は気温が不安定になる。
Điển hình là vào mùa xuân nhiệt độ trở nên thất thường.
- 都会に見られる典型的なライフスタイルだ。
Lối sống này là điển hình ở đô thị.
- この映画はハリウッドの典型的な構成に従っている。
Bộ phim này theo cấu trúc điển hình của Hollywood.
- その国の典型的な家庭料理を食べてみたい。
Tôi muốn thử các món ăn gia đình điển hình của đất nước đó.
- これは日本人に典型的な反応だと言われる。
Người ta nói đây là phản ứng điển hình của người Nhật.
- この問題は典型的な原因と結果の誤解から生じている。
Vấn đề này xuất phát từ một sự hiểu lầm điển hình về quan hệ nhân quả.