具陳 [Cụ Trần]
ぐちん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

báo cáo chi tiết; tuyên bố chính thức

Hán tự

Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu
Trần trưng bày; trình bày; kể; giải thích