具陳 [Cụ Trần]
ぐちん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
báo cáo chi tiết; tuyên bố chính thức
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
báo cáo chi tiết; tuyên bố chính thức