其方 [Kỳ Phương]
そちら
そっち
そなた
そち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 hướng xa người nói, gần người nghe

hướng đó

JP: そちらはセントラル自動車じどうしゃ学校がっこうではないんですか。

VI: Đó không phải là trường lái xe Central sao?

🔗 こちら; あちら; どちら

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 nơi xa người nói, gần người nghe

ở đó

JP: そっちの生活せいかつはどうだい?

VI: Cuộc sống bên đó ra sao?

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 gần người nghe

cái đó

JP: これとそちらとのちがいはなにだい。

VI: Sự khác biệt giữa cái này và cái kia là gì?

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 そちら là cách nói lịch sự.

bạn; gia đình bạn; công ty bạn

JP: そちらの条件じょうけんれましょう。

VI: Chúng tôi sẽ chấp nhận điều kiện của bạn.

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 người gần gũi với người nghe

người đó