其処 [Kỳ Xứ]

其所 [Kỳ Sở]

そこ

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ở đó

JP: 1時間いちじかん以内いないにそこにくでしょう。

VI: Chúng ta chắc sẽ đến được đó trong khoảng 1 tiếng.

🔗 どこ; ここ; あそこ

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ở đó

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khi đó

Đại từ

⚠️Từ cổ

bạn

Từ liên quan đến 其処