それから
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sau đó; rồi thì

JP: それからなが沈黙ちんもくつづいた。

VI: Sau đó, một khoảng lặng dài tiếp tục diễn ra.

Từ liên quan đến 其れから