其れ [Kỳ]
それ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 chỉ một vật hoặc người gần người nghe, hành động của người nghe, hoặc điều gì đó trong tâm trí họ

đó; nó

JP: 万一まんいちそれがこれば、きみはどうしますか。

VI: Nếu điều đó xảy ra, bạn sẽ làm gì?

🔗 これ; あれ; どれ

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lúc đó; thời điểm đó

JP: それがこう1のときだから17年じゅうななねんちました。

VI: Đã 17 năm kể từ khi đó, vào thời điểm tôi học lớp 10.

Đại từ

⚠️Từ cổ

📝 chỉ một nơi gần người nghe

ở đó

Đại từ

⚠️Từ cổ

bạn

Từ liên quan đến 其れ