Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
兵站支援
[Binh Trạm Chi Viện]
へいたんしえん
🔊
Danh từ chung
hỗ trợ hậu cần
Hán tự
兵
Binh
lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
站
Trạm
dừng lại
支
Chi
nhánh; hỗ trợ
援
Viện
giúp đỡ; cứu