Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
兵燹
[Binh Tiển]
へいせん
🔊
Danh từ chung
lửa do chiến tranh gây ra
🔗 兵火
Hán tự
兵
Binh
lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
燹
Tiển
cháy rừng