兵学者 [Binh Học Giả]
へいがくしゃ

Danh từ chung

nhà chiến lược; chiến lược gia

Hán tự

Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Học học; khoa học
Giả người

Từ liên quan đến 兵学者