兵児鮎 [Binh Nhi Niêm]
へこあゆ
ヘコアユ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá razorfish

Hán tự

Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Nhi trẻ sơ sinh
Niêm cá hồi nước ngọt; cá mùi