共稼ぎ
[Cộng Giá]
共かせぎ [Cộng]
共かせぎ [Cộng]
ともかせぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
cùng kiếm sống
JP: アメリカでは多くの夫婦が収支をあわせるため共稼ぎをしている。
VI: Ở Mỹ, nhiều cặp vợ chồng phải làm việc cùng nhau để cân đối thu chi.
🔗 共働き
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今では多くの家庭が共稼ぎで、夫と妻の両方が働いている。
Bây giờ nhiều gia đình có cả vợ và chồng cùng đi làm.