Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
共産圏
[Cộng Sản Quyển]
きょうさんけん
🔊
Danh từ chung
khối cộng sản
Hán tự
共
Cộng
cùng nhau
産
Sản
sản phẩm; sinh
圏
Quyển
hình cầu; vòng tròn; bán kính; phạm vi