共済 [Cộng Tế]

きょうさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

hỗ trợ lẫn nhau

JP: 従業じゅうぎょういん共済きょうさい手当てあてまもるために、ストライキのおどしをかけました。

VI: Nhân viên đã dùng đình công như một lời đe dọa để bảo vệ quyền lợi của họ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 共済
  • Cách đọc: きょうさい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tương trợ, hợp tác bảo hiểm kiểu tương hỗ (mutual aid)
  • Lĩnh vực: bảo hiểm tương hỗ, nông nghiệp, công đoàn, khu vực công
  • Ví dụ tổ chức: 全国共済, 教職員共済, JA共済

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ hệ thống tương trợ tài chính do thành viên cùng đóng góp để bồi thường, chi trả khi gặp rủi ro (ốm đau, tai nạn, thiên tai).
- Tính chất phi lợi nhuận, do hiệp hội/đoàn thể quản lý (組合員中心).

3. Phân biệt

  • 共済 vs 保険(ほけん): Cả hai cùng bảo vệ rủi ro; 「共済」 nhấn mạnh tương trợ giữa thành viên và phi lợi nhuận; 「保険」 thường là sản phẩm thương mại.
  • 共済 vs 相互扶助: 「相互扶助」 là khái niệm; 「共済」 là hệ thống cụ thể và có sản phẩm/quy chế.
  • 共済 vs 組合制度: 共済 thường do 協同組合 vận hành; nhưng bản thân 共済 là dịch vụ/thiết chế bảo vệ rủi ro.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 共済に加入する/共済金を受け取る/共済制度/共済契約/共済組合.
  • Ngữ cảnh: tài liệu giới thiệu sản phẩm bảo hiểm tương hỗ, quy chế công đoàn, thông báo của JA(農業協同組合).
  • Tổ hợp: 医療共済, 生命共済, 火災共済, 自動車共済; 組合員向けの共済.
  • Biểu đạt: 掛金(phí đóng), 共済金(tiền chi trả), 組合員(thành viên), 保障内容(nội dung bảo vệ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
保険(ほけん)Gần nghĩabảo hiểmThị trường hóa cao; 共済 thiên về tương trợ nội bộ.
共済組合Thuật ngữtổ chức tương trợPháp nhân vận hành sản phẩm 共済.
JA共済Ví dụJA KyosaiDịch vụ tương trợ của nông hội.
相互扶助(そうごふじょ)Liên quantương trợ lẫn nhauNền tảng triết lý của 共済.
掛金(かけきん)Liên quanphí đóngKhoản đóng định kỳ của thành viên.
保障(ほしょう)Liên quanbảo đảm, bảo vệNội dung bồi thường/chi trả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 共: cộng, cùng nhau.
  • 済: tế, hoàn tất; trong tài chính: thanh toán, xử lý.
  • Ghép nghĩa: 共(cùng)+ 済(xử lý/chi trả) → cơ chế cùng nhau chi trả rủi ro.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, 共済 được ưa chuộng do phí đóng tương đối thấp và tập trung vào nhu cầu của nhóm thành viên (nông dân, giáo viên, công chức). Về mặt ngôn ngữ, khi thấy 「〜共済」 đi sau tên tổ chức, có thể hiểu đó là sản phẩm tương trợ của chính tổ chức đó, không phải bảo hiểm thương mại độc lập.

8. Câu ví dụ

  • JA共済に加入して農機具の事故に備える。
    Tham gia JA Kyosai để phòng rủi ro với máy nông nghiệp.
  • 教職員共済の医療保障が手厚い。
    Bảo vệ y tế của chế độ tương trợ dành cho giáo viên khá chu đáo.
  • 共済金の請求手続きを確認してください。
    Vui lòng kiểm tra thủ tục yêu cầu chi trả tiền tương trợ.
  • 組合員向けの生命共済を見直した。
    Đã rà soát lại gói tương trợ nhân thọ dành cho thành viên.
  • 火災共済は保険料(掛金)が比較的安い。
    Tương trợ hỏa hoạn có phí đóng tương đối rẻ.
  • 新入社員は労働組合の共済制度を案内された。
    Nhân viên mới được giới thiệu chế độ tương trợ của công đoàn.
  • 自動車共済に切り替えて保険料を節約した。
    Tôi chuyển sang tương trợ ô tô để tiết kiệm phí.
  • 共済の掛金は年齢や保障内容で変わる。
    Phí đóng tương trợ thay đổi theo tuổi và nội dung bảo vệ.
  • 地震被害に対する特約共済が追加された。
    Đã bổ sung điều khoản tương trợ dành cho thiệt hại do động đất.
  • 退職後も共済を継続できるプランがある。
    Có gói cho phép tiếp tục tham gia tương trợ sau khi nghỉ hưu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 共済 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?