1. Thông tin cơ bản
- Từ: 共和
- Cách đọc: きょうわ
- Loại từ: danh từ (thường dùng trong từ ghép); tính từ liên quan: 共和的
- Ý khái quát: cộng hòa (tư tưởng/ chế độ/ thể chế cộng hòa); phần lớn xuất hiện trong từ ghép như 共和制, 共和国, 共和党, 共和主義。
2. Ý nghĩa chính
- 1) Khái niệm chính trị “cộng hòa”: đề cao chủ quyền nhân dân, không có quân chủ cha truyền con nối (đối lập với 君主制).
- 2) Yếu tố từ ghép: dùng để tạo các thuật ngữ chính trị–lịch sử như 共和制 (chế độ cộng hòa), 共和国 (nước cộng hòa), 共和党 (đảng Cộng hòa, Mỹ), 共和主義 (chủ nghĩa cộng hòa), 共和政。
3. Phân biệt
- 共和 vs 共和国: 共和国 là quốc gia cộng hòa (nước); 共和 là yếu tố chỉ tính chất cộng hòa hoặc khái niệm trừu tượng.
- 共和 vs 共和制: 共和制 là chế độ. 共和 đứng riêng đa phần là thành tố trong từ ghép.
- 共和 vs 民主主義: Giao thoa nhưng khác phạm vi: 共和 nói đến hình thái không có quân chủ; 民主主義 nhấn mạnh nguyên tắc dân chủ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lịch sử–chính trị: ローマ共和政, フランス第一共和など。
- Chính đảng: 米国共和党(Republican Party)。
- Học thuật: 共和主義思想, 近代共和論。
- Dạng điển hình: N + 共和制/国/党/主義; hoặc 立憲君主制か共和制か、などの対比。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 共和国 |
Liên quan |
Nước cộng hòa |
Thực thể quốc gia. |
| 共和制 |
Liên quan |
Chế độ cộng hòa |
Hình thái thể chế. |
| 共和主義 |
Đồng nghĩa khái niệm |
Chủ nghĩa cộng hòa |
Tư tưởng/ lý thuyết. |
| 共和党 |
Liên quan |
Đảng Cộng hòa (Mỹ) |
Tên riêng của chính đảng. |
| 君主制 |
Đối nghĩa |
Chế độ quân chủ |
Đối lập về hình thái nhà nước. |
| 立憲君主制 |
Đối chiếu |
Quân chủ lập hiến |
Thường được so sánh với 共和制. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 共 (cùng, chung) + 和 (hòa, hài hòa) → “cùng nhau trong hài hòa” → nghĩa mở rộng thành “cộng hòa”.
- Dùng chủ yếu như tiền tố/ thành tố trong từ ghép chính trị.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 共和 ít đứng một mình trong hội thoại, mà xuất hiện trong thuật ngữ. Khi dịch, nên xét cụm đầy đủ: 共和制 (republicanism as a system), 共和国 (republic), 共和党 (Republican Party). Với văn bản lịch sử, “ローマ共和政” thường dịch “nền cộng hòa La Mã”.
8. Câu ví dụ
- 国は君主制から共和へと移行した。
Quốc gia đã chuyển từ quân chủ sang cộng hòa.
- 彼は古典的共和主義に強い関心を持っている。
Anh ấy rất quan tâm đến chủ nghĩa cộng hòa cổ điển.
- ローマ共和政の政治文化を学ぶ。
Nghiên cứu văn hóa chính trị của nền cộng hòa La Mã.
- 近代共和思想の源流をたどる。
Lần theo nguồn gốc của tư tưởng cộng hòa cận đại.
- この国は共和制を採用している。
Nước này áp dụng chế độ cộng hòa.
- 米国共和党の予備選が始まった。
Cuộc bầu cử sơ bộ của Đảng Cộng hòa Mỹ đã bắt đầu.
- 立憲君主制と共和制の差異を比較する。
So sánh sự khác biệt giữa quân chủ lập hiến và chế độ cộng hòa.
- フランス第一共和は歴史の重要な転換点だ。
Nền Đệ nhất Cộng hòa Pháp là bước ngoặt lịch sử quan trọng.
- 市民徳を重んじる共和主義の系譜。
Dòng tư tưởng cộng hòa coi trọng đức hạnh công dân.
- 憲法改正論議で共和の理念が取り上げられた。
Trong tranh luận sửa đổi hiến pháp, lý niệm cộng hòa đã được nêu ra.