共同炊事場 [Cộng Đồng Xuy Sự Trường]
きょうどうすいじば

Danh từ chung

nhà bếp chung

Hán tự

Cộng cùng nhau
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Xuy nấu; đun sôi
Sự sự việc; lý do
Trường địa điểm