共同水栓 [Cộng Đồng Thủy Xuyên]
きょうどうすいせん

Danh từ chung

vòi nước chung

Hán tự

Cộng cùng nhau
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Thủy nước
Xuyên nút; chốt