Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
共同宣言
[Cộng Đồng Tuyên Ngôn]
きょうどうせんげん
🔊
Danh từ chung
tuyên bố chung
Hán tự
共
Cộng
cùng nhau
同
Đồng
giống nhau; đồng ý; bằng
宣
Tuyên
tuyên bố; thông báo
言
Ngôn
nói; từ