共同宣言 [Cộng Đồng Tuyên Ngôn]
きょうどうせんげん

Danh từ chung

tuyên bố chung

Hán tự

Cộng cùng nhau
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Tuyên tuyên bố; thông báo
Ngôn nói; từ