共同募金 [Cộng Đồng Mộ Kim]
きょうどうぼきん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

quỹ cứu trợ cộng đồng

JP: かれすう週間しゅうかん共同きょうどう募金ぼきん運動うんどう奉仕ほうしした。

VI: Anh ấy đã phục vụ trong chiến dịch gây quỹ chung vài tuần.

Hán tự

Cộng cùng nhau
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Mộ tuyển dụng; chiến dịch; thu thập (đóng góp); nhập ngũ; trở nên dữ dội
Kim vàng