Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
六親眷属
[Lục Thân Quyến Thuộc]
ろくしんけんぞく
🔊
Danh từ chung
tất cả họ hàng
Hán tự
六
Lục
sáu
親
Thân
cha mẹ; thân mật
眷
Quyến
nhìn xung quanh; nhìn trìu mến
属
Thuộc
thuộc về; chi; quan chức cấp dưới; liên kết