六方最密充填 [Lục Phương Tối Mật Sung Điền]
ろっぽうさいみつじゅうてん

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

xếp chặt lục giác

Hán tự

Lục sáu
Phương hướng; người; lựa chọn
Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Sung phân bổ; lấp đầy
Điền điền vào