Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
六十四卦
[Lục Thập Tứ Quái]
ろくじゅうしけ
🔊
Danh từ chung
64 quẻ (trong Kinh Dịch)
Hán tự
六
Lục
sáu
十
Thập
mười
四
Tứ
bốn
卦
Quái
dấu hiệu bói toán