六
[Lục]
6
陸 [Lục]
6
陸 [Lục]
ろく
む
むう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Số từ
📝 陸 được dùng trong văn bản pháp lý
sáu; 6
JP: 私は毎朝六時に起きます。
VI: Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng.