公開捜査 [Công Khai Sưu Tra]
こうかいそうさ

Danh từ chung

điều tra hình sự công khai

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Khai mở; mở ra
Sưu tìm kiếm; tìm; định vị
Tra điều tra