1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公選
- Cách đọc: こうせん
- Từ loại: Danh từ; thường dùng như định ngữ (公選の〜), tiền tố (公選〜)
- Độ phổ biến: Gặp trong văn bản pháp luật, báo chí chính trị
- Viết tắt thực tế: 公選法(公職選挙法)= Luật bầu cử công chức
2. Ý nghĩa chính
- Bầu cử trực tiếp bởi công chúng/cử tri; do dân bầu. Dùng để chỉ chế độ, chức vụ, hay quá trình được bầu ra bằng lá phiếu của dân (trái với bổ nhiệm hay bầu gián tiếp).
Ví dụ: 公選知事(thống đốc do dân bầu), 公選の市長(thị trưởng do dân bầu)
3. Phân biệt
- 公選 vs 直選: Gần nghĩa; 直選 nhấn mạnh “trực tiếp”, 公選 nhấn mạnh “công chúng bầu”. Thực tế nhiều ngữ cảnh trùng nhau.
- 公選 vs 間接選挙: 公選 (thường là trực tiếp) trái với bầu gián tiếp qua đại cử tri, nghị viện.
- 公選 vs 任命: 任命 là bổ nhiệm (không qua bầu cử).
- 選出: Chỉ hành vi “bầu ra/chọn ra” nói chung, không hàm định chủ thể là công chúng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Định ngữ: 公選の知事/公選の役職
- Tiền tố: 公選知事/公選議員/公選制
- Pháp lý/báo chí: 公選法違反(vi phạm luật bầu cử), 公選による選出
- Ngữ cảnh: thể chế chính trị, cải cách chính quyền địa phương, tin tức bầu cử
- Sắc thái: Trung tính, trang trọng
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 直選 |
Đồng nghĩa gần |
Bầu trực tiếp |
Nhấn mạnh “trực tiếp” |
| 間接選挙 |
Đối nghĩa |
Bầu gián tiếp |
Qua đại cử tri, nghị viện |
| 任命 |
Đối nghĩa |
Bổ nhiệm |
Không qua bầu cử |
| 選出 |
Liên quan |
Bầu ra/chọn ra |
Thuật ngữ chung |
| 公選法(公職選挙法) |
Liên quan |
Luật bầu cử công chức |
Thuật ngữ pháp luật Nhật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 公: công, công chúng
- 選: tuyển, bầu chọn
- 公+選 → “công chúng bầu chọn” → bầu cử do dân
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về chức danh ở Nhật, thêm 公選 giúp làm rõ nguồn gốc quyền lực từ lá phiếu, ví dụ 公選知事. Trong bài chính trị, cụm 公選制の導入/見直し thường chỉ cải cách thể chế hướng tới tính dân chủ trực tiếp cao hơn.
8. Câu ví dụ
- この都市の市長は公選で選ばれる。
Thị trưởng của thành phố này được bầu bằng bầu cử do dân.
- 公選知事制度が全国に広がった。
Chế độ thống đốc do dân bầu đã lan rộng toàn quốc.
- 議長を公選にする案が提出された。
Đề án chuyển chức chủ tịch sang bầu cử công chúng đã được trình.
- 彼は公選によって初めて国政に進出した。
Anh ấy lần đầu tiến vào chính trường nhờ bầu cử do dân.
- 公選法違反の疑いで書類送検された。
Bị chuyển hồ sơ vì nghi vi phạm Luật bầu cử.
- 地方議会の議長を公選制に改める。
Cải sửa sang chế độ bầu trực tiếp cho chủ tịch hội đồng địa phương.
- 市長は公選なので、市民への説明責任が重い。
Vì thị trưởng là do dân bầu, nên trách nhiệm giải trình với dân rất nặng.
- 委員の選出方法を公選へ移行する。
Chuyển phương thức chọn ủy viên sang công chúng bầu.
- 州知事は公選で四年の任期を務める。
Thống đốc bang là do dân bầu và phục vụ nhiệm kỳ bốn năm.
- 改革派は首長の公選を強く求めた。
Phe cải cách kiên quyết yêu cầu bầu trực tiếp người đứng đầu.