公選 [Công Tuyển]
こうせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bầu cử công khai

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích