公選 [Công Tuyển]

こうせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bầu cử công khai

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公選
  • Cách đọc: こうせん
  • Từ loại: Danh từ; thường dùng như định ngữ (公選の〜), tiền tố (公選〜)
  • Độ phổ biến: Gặp trong văn bản pháp luật, báo chí chính trị
  • Viết tắt thực tế: 公選法(公職選挙法)= Luật bầu cử công chức

2. Ý nghĩa chính

- Bầu cử trực tiếp bởi công chúng/cử tri; do dân bầu. Dùng để chỉ chế độ, chức vụ, hay quá trình được bầu ra bằng lá phiếu của dân (trái với bổ nhiệm hay bầu gián tiếp).
Ví dụ: 公選知事(thống đốc do dân bầu), 公選の市長(thị trưởng do dân bầu)

3. Phân biệt

  • 公選 vs 直選: Gần nghĩa; 直選 nhấn mạnh “trực tiếp”, 公選 nhấn mạnh “công chúng bầu”. Thực tế nhiều ngữ cảnh trùng nhau.
  • 公選 vs 間接選挙: 公選 (thường là trực tiếp) trái với bầu gián tiếp qua đại cử tri, nghị viện.
  • 公選 vs 任命: 任命 là bổ nhiệm (không qua bầu cử).
  • 選出: Chỉ hành vi “bầu ra/chọn ra” nói chung, không hàm định chủ thể là công chúng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định ngữ: 公選の知事/公選の役職
  • Tiền tố: 公選知事/公選議員/公選制
  • Pháp lý/báo chí: 公選法違反(vi phạm luật bầu cử), 公選による選出
  • Ngữ cảnh: thể chế chính trị, cải cách chính quyền địa phương, tin tức bầu cử
  • Sắc thái: Trung tính, trang trọng

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
直選 Đồng nghĩa gần Bầu trực tiếp Nhấn mạnh “trực tiếp”
間接選挙 Đối nghĩa Bầu gián tiếp Qua đại cử tri, nghị viện
任命 Đối nghĩa Bổ nhiệm Không qua bầu cử
選出 Liên quan Bầu ra/chọn ra Thuật ngữ chung
公選法(公職選挙法) Liên quan Luật bầu cử công chức Thuật ngữ pháp luật Nhật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 公: công, công chúng
  • 選: tuyển, bầu chọn
  • 公+選 → “công chúng bầu chọn” → bầu cử do dân

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về chức danh ở Nhật, thêm 公選 giúp làm rõ nguồn gốc quyền lực từ lá phiếu, ví dụ 公選知事. Trong bài chính trị, cụm 公選制の導入/見直し thường chỉ cải cách thể chế hướng tới tính dân chủ trực tiếp cao hơn.

8. Câu ví dụ

  • この都市の市長は公選で選ばれる。
    Thị trưởng của thành phố này được bầu bằng bầu cử do dân.
  • 公選知事制度が全国に広がった。
    Chế độ thống đốc do dân bầu đã lan rộng toàn quốc.
  • 議長を公選にする案が提出された。
    Đề án chuyển chức chủ tịch sang bầu cử công chúng đã được trình.
  • 彼は公選によって初めて国政に進出した。
    Anh ấy lần đầu tiến vào chính trường nhờ bầu cử do dân.
  • 公選法違反の疑いで書類送検された。
    Bị chuyển hồ sơ vì nghi vi phạm Luật bầu cử.
  • 地方議会の議長を公選制に改める。
    Cải sửa sang chế độ bầu trực tiếp cho chủ tịch hội đồng địa phương.
  • 市長は公選なので、市民への説明責任が重い。
    Vì thị trưởng là do dân bầu, nên trách nhiệm giải trình với dân rất nặng.
  • 委員の選出方法を公選へ移行する。
    Chuyển phương thức chọn ủy viên sang công chúng bầu.
  • 州知事は公選で四年の任期を務める。
    Thống đốc bang là do dân bầu và phục vụ nhiệm kỳ bốn năm.
  • 改革派は首長の公選を強く求めた。
    Phe cải cách kiên quyết yêu cầu bầu trực tiếp người đứng đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公選 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?