公述
[Công Thuật]
こうじゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
phát biểu tại buổi điều trần công khai
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムさんは公述するのは嫌いです。
Tom ghét phải trình bày công khai.