公費 [Công Phí]
こうひ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

chi phí công

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Phí chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí