公論 [Công Luận]
こうろん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

dư luận

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Luận tranh luận; diễn thuyết

Từ liên quan đến 公論