1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公衆電話
- Cách đọc: こうしゅうでんわ
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Trung tính – đời sống hằng ngày, thông tin công cộng
- Khái quát: **Điện thoại công cộng** đặt ở nơi công cộng, trả tiền bằng xu/thẻ
2. Ý nghĩa chính
公衆電話 là điện thoại để mọi người sử dụng tại nơi công cộng. Ở Nhật, thường dùng 10円・100円 hoặc テレホンカード. Dù giảm mạnh vì điện thoại di động, 公衆電話 vẫn quan trọng khi khẩn cấp hoặc mất sóng.
3. Phân biệt
- 電話ボックス: Buồng/kios điện thoại. Bên trong thường đặt 公衆電話.
- 固定電話: Điện thoại cố định tại nhà/cơ quan. Không phải điện thoại công cộng.
- 携帯電話・スマホ: Điện thoại di động. Khác về hình thức sở hữu và cách sử dụng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 公衆電話を探す/公衆電話からかける/公衆電話が設置されている
- Tình huống: khi điện thoại hết pin, mất sóng, thiên tai; gọi liên lạc khẩn cấp.
- Từ vựng liên quan: テレホンカード(thẻ điện thoại), 硬貨(xu), 通話料(cước gọi), 受話器(ống nghe).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 電話ボックス |
Liên quan |
Buồng điện thoại |
Không đồng nghĩa tuyệt đối |
| 公衆電話機 |
Đồng nghĩa gần |
Máy điện thoại công cộng |
Cách nói kỹ thuật |
| 固定電話 |
Phân biệt |
Điện thoại cố định |
Tại nhà/cơ quan |
| 携帯電話/スマートフォン |
Đối chiếu |
Điện thoại di động |
Thiết bị cá nhân |
| テレホンカード |
Từ liên quan |
Thẻ điện thoại |
Dùng để trả phí |
| 災害時優先 |
Ghi chú |
Ưu tiên khi thảm họa |
Dễ kết nối hơn di động |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 公衆: “công chúng”; On: こうしゅう
- 電話: “điện thoại”; On: でんわ
- Ghép nghĩa: **điện thoại dành cho công chúng sử dụng**.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Dù hiếm dần, vị trí 公衆電話 thường được ghi trên bản đồ thành phố và ứng dụng bản đồ. Trong đào tạo phòng chống thiên tai tại Nhật, người ta khuyến khích ghi nhớ vị trí các máy gần nhà hoặc nơi làm việc.
8. Câu ví dụ
- 電池が切れたので、近くの公衆電話を探した。
Vì hết pin nên tôi đi tìm điện thoại công cộng gần đó.
- 駅前の公衆電話から家に連絡した。
Tôi gọi về nhà từ điện thoại công cộng trước ga.
- 災害時は公衆電話の方がつながりやすい。
Khi có thảm họa, điện thoại công cộng dễ kết nối hơn.
- 海外からの旅行者向けに公衆電話の使い方を案内する。
Hướng dẫn cách sử dụng điện thoại công cộng cho du khách nước ngoài.
- 古い公衆電話ボックスが街の象徴になっている。
Buồng điện thoại công cộng cũ đã trở thành biểu tượng của thành phố.
- テレホンカードで公衆電話を利用した。
Tôi dùng thẻ điện thoại để sử dụng máy công cộng.
- 公園の入口に公衆電話が設置されている。
Có đặt điện thoại công cộng ở lối vào công viên.
- 財布に小銭がなくて公衆電話が使えない。
Tôi không có tiền lẻ nên không dùng được điện thoại công cộng.
- 夜遅く、駅の公衆電話からタクシーを呼んだ。
Đêm muộn, tôi gọi taxi từ điện thoại công cộng ở ga.
- スマホが故障した時のために公衆電話の場所をメモしておく。
Tôi ghi chú vị trí điện thoại công cộng phòng khi điện thoại thông minh hỏng.