公衆
[Công Chúng]
こうしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
công chúng
JP: この建物には公衆トイレがありますか。
VI: Có nhà vệ sinh công cộng trong tòa nhà này không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
公衆の面前でキスするなよ。
Đừng hôn nhau trước mặt mọi người nhé.
公衆の面前でダンスなんかしません。
Tôi không nhảy múa trước công chúng đâu.
公衆電話はどこですか。
Điện thoại công cộng ở đâu vậy?
公衆電話はあの角にあります。
Điện thoại công cộng ở góc kia.
あの角に公衆電話はあります。
Có một điện thoại công cộng ở góc đường kia.
彼は公衆の面前で私を侮辱した。
Anh ta đã lăng mạ tôi trước mặt công chúng.
なぜ公衆電話を使わなかったのですか。
Tại sao bạn không sử dụng điện thoại công cộng?
彼は公衆電話を見つけてタクシーを呼んだ。
Anh ấy tìm thấy điện thoại công cộng và gọi taxi.
このあたりに公衆電話はありませんか。
Có điện thoại công cộng nào ở khu vực này không?
最近沢山の公衆浴場が倒産しました。
Gần đây nhiều phòng tắm công cộng đã phá sản.