公聴会 [Công Thính Hội]

こうちょうかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

phiên điều trần công khai

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公聴会
  • Cách đọc: こうちょうかい
  • Loại từ: Danh từ (hành chính – chính trị – luật).
  • Ví dụ cụm cố định: 公聴会を開催する/開く, 公聴会に出席する, 公聴会で意見を述べる, 参考人招致

2. Ý nghĩa chính

公聴会 là “phiên điều trần công khai” nơi cơ quan công quyền lắng nghe ý kiến của chuyên gia, người dân, tổ chức liên quan trước khi quyết định chính sách, luật, dự án. Tính chất là công khai, có thủ tục mời phát biểu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 説明会: “buổi giải thích/thông tin” – một chiều, cơ quan cung cấp thông tin cho dân; 公聴会 nhấn mạnh “lắng nghe” ý kiến.
  • 意見交換会: “buổi trao đổi ý kiến” – linh hoạt hơn, ít thủ tục chính thức.
  • 公開討論会: “tọa đàm công khai” – tranh luận giữa các bên; 公聴会 thiên về thu thập ý kiến có ghi biên bản.
  • パブリックコメント: thu nhận ý kiến công chúng bằng văn bản/online; 公聴会 là sự kiện trực tiếp/phiên họp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~に関する公聴会を開く, 公聴会で参考人が意見を述べる, 公聴会の議事録を公開する.
  • Ngữ cảnh: quốc hội, hội đồng địa phương, dự án hạ tầng, đánh giá tác động môi trường.
  • Vai trò: tính minh bạch, thủ tục dân chủ, đảm bảo các bên liên quan được phát biểu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
説明会 Phân biệt Buổi giải thích/thông tin Trọng tâm: cơ quan giải thích; ít phần lắng nghe.
意見交換会 Liên quan Buổi trao đổi ý kiến Mang tính tương tác, không nhất thiết chính thức.
公開討論会 Liên quan Tọa đàm công khai Nhấn mạnh tranh luận; khác với thủ tục “nghe ý kiến”.
パブリックコメント Liên quan Ý kiến công chúng (văn bản) Hình thức bằng văn bản/online; bổ sung cho 公聴会.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 公: công, công khai.
  • 聴: nghe, lắng nghe.
  • 会: hội, cuộc họp.
  • Cấu tạo: 公 (công) + 聴 (nghe) + 会 (hội) → phiên nghe ý kiến công khai.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quy trình lập pháp và hoạch định chính sách, 公聴会 là mắt xích thể hiện tính minh bạch. Khi dịch, đừng nhầm với “họp báo” hay “buổi giới thiệu”. Hãy chú ý các vai trò như 参考人 (người được mời trình bày), 傍聴人 (người dự thính), 議事録 (biên bản).

8. Câu ví dụ

  • 環境影響評価に関する公聴会が来月開催される。
    Phiên điều trần công khai về đánh giá tác động môi trường sẽ được tổ chức vào tháng tới.
  • 市民は公聴会で計画への懸念を述べた。
    Người dân đã nêu lo ngại về kế hoạch tại phiên điều trần công khai.
  • 国会の公聴会に参考人として招致された。
    Tôi được mời làm nhân chứng tham khảo tại phiên điều trần công khai của Quốc hội.
  • 公聴会の議事録は後日ウェブで公開される。
    Biên bản phiên điều trần công khai sẽ được công bố trên web sau đó.
  • ダム建設計画をめぐり公聴会が開かれた。
    Một phiên điều trần công khai đã được mở về kế hoạch xây đập.
  • 住民は公聴会への参加方法を市のサイトで確認できる。
    Cư dân có thể kiểm tra cách tham dự phiên điều trần công khai trên trang web của thành phố.
  • 委員会は公聴会で寄せられた意見を踏まえて修正案を示した。
    Ủy ban đã đưa ra bản sửa đổi dựa trên ý kiến thu thập từ phiên điều trần công khai.
  • 教育改革に関する公聴会には多くの保護者が集まった。
    Rất nhiều phụ huynh đã tham dự phiên điều trần công khai về cải cách giáo dục.
  • 事業者は公聴会での指摘に対し改善策を説明した。
    Doanh nghiệp đã trình bày biện pháp cải thiện đối với các chỉ trích tại phiên điều trần công khai.
  • 条例改正案について公聴会を開く方針だ。
    Họ có chủ trương mở phiên điều trần công khai về dự thảo sửa đổi điều lệ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公聴会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?