公聴会 [Công Thính Hội]
こうちょうかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

phiên điều trần công khai

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia