公約 [Công Ước]

こうやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cam kết công khai

JP: その無所属むしょぞく候補こうほしゃ中絶ちゅうぜつ問題もんだい公約こうやくからはずしました。

VI: Ứng viên độc lập đó đã loại bỏ vấn đề phá thai khỏi chương trình nghị sự của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政治せいじ公約こうやくまもるべきです。
Các chính trị gia nên giữ lời hứa.
選挙せんきょ公約こうやくたしてくれない政治せいじがいる。
Có những chính trị gia không thực hiện được lời hứa bầu cử của mình.
選挙せんきょ公約こうやく遂行すいこうしない政治せいじたちもいる。
Cũng có những chính trị gia không thực hiện được lời hứa bầu cử của mình.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公約
  • Cách đọc: こうやく
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (~を公約する)
  • Nghĩa khái quát: lời cam kết công khai (nhất là của ứng viên/chính trị gia trước công chúng)
  • Lĩnh vực hay gặp: bầu cử, chính trị, quản trị tổ chức

2. Ý nghĩa chính

公約cam kết được tuyên bố công khai với xã hội. Thường là những mục tiêu/chính sách mà ứng viên hay đảng phái hứa sẽ thực hiện nếu đắc cử; cũng dùng cho doanh nghiệp/cơ quan khi hứa trước công chúng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 公約 vs 約束: 約束 là “lời hứa” chung; 公約 nhấn mạnh tính công khai và trách nhiệm trước xã hội.
  • 公約 vs マニフェスト: gần nghĩa; マニフェスト thường là văn bản chi tiết, đo lường được; 公約 rộng hơn (có thể khái quát).
  • Đối lập với: 公約違反 (vi phạm cam kết), 公約を破る (bội ước).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 選挙公約公約を掲げる/公約を守る・破る/公約の実現/数値目標を公約する
  • Ngữ cảnh: chiến dịch tranh cử, họp báo, “trách nhiệm giải trình” sau khi nhậm chức.
  • Lưu ý: cụ thể, đo lường được sẽ tăng độ tin cậy; tránh khẩu hiệu mơ hồ dễ bị coi là 空手形 (hứa suông).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
約束Gần nghĩalời hứaKhông nhất thiết công khai.
マニフェストĐồng nghĩa bối cảnhcương lĩnh/manifestoNhấn mạnh tính văn bản hóa.
政策Liên quanchính sáchNội dung để thực hiện 公約.
公約違反Đối nghĩa tình huốngvi phạm cam kếtKhông thực hiện điều đã hứa.
反故にするĐối nghĩahủy bỏ (bội ước)Hủy lời hứa/giấy tờ.
実現Liên quanhiện thực hóaThước đo thực thi 公約.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(công, công khai) + (ước, hứa, ràng buộc) → “lời hứa trước công chúng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

公約 tạo ra kỳ vọng xã hội. Càng cụ thể, khả thi và có lộ trình, mức độ tin cậy càng cao. Trong giao tiếp, nói “これは公約です” đồng nghĩa tự ràng buộc mình và mở đường cho việc giám sát công khai.

8. Câu ví dụ

  • 候補者は子育て支援の強化を公約に掲げた。
    Ứng viên nêu tăng cường hỗ trợ nuôi dạy trẻ làm cam kết.
  • 彼は減税を公約したが、実現は難しい。
    Anh ta đã cam kết giảm thuế nhưng việc thực hiện là khó.
  • 市長は任期中に駅の新設を公約した。
    Thị trưởng cam kết xây ga mới trong nhiệm kỳ.
  • 政党の公約には明確な数値目標が盛り込まれている。
    Trong cam kết của đảng có đưa vào các mục tiêu số cụ thể.
  • 公約を守らない政治家は信頼を失う。
    Chính trị gia không giữ cam kết sẽ mất lòng tin.
  • 選挙公約の進捗を毎年公開する。
    Công khai tiến độ thực hiện cam kết tranh cử hằng năm.
  • 企業も環境負荷の削減を公約している。
    Doanh nghiệp cũng cam kết giảm tác động môi trường.
  • 彼の発言は公約というよりスローガンに近い。
    Phát ngôn của anh ấy gần với khẩu hiệu hơn là cam kết.
  • 市民は公約の達成状況を厳しくチェックしている。
    Người dân kiểm tra nghiêm ngặt tình trạng thực hiện cam kết.
  • 首相は外交政策の転換を公約した。
    Thủ tướng cam kết chuyển hướng chính sách ngoại giao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公約 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?