公益
[Công Ích]
こうえき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
lợi ích công cộng; lợi ích chung
🔗 私益
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
公益事業部門の急成長を見込んでいます。
Chúng tôi kỳ vọng vào sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành công nghiệp dịch vụ công.