公爵 [Công Tước]
こうしゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

công tước

JP: これは、あの殺人さつじんてき公爵こうしゃく復讐ふくしゅうしようというかれねがいをつよめただけだ。

VI: Điều này chỉ làm tăng thêm mong muốn trả thù của anh ấy đối với vị công tước tàn ác kia.

🔗 五等爵

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その公爵こうしゃくはたくさんの土地とち所有しょゆうしている。
Công tước đó sở hữu nhiều mảnh đất.

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Tước tước vị

Từ liên quan đến 公爵