公海 [Công Hải]
こうかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

biển cả; vùng biển quốc tế

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Hải biển; đại dương

Từ liên quan đến 公海