公明党
[Công Minh Đảng]
こうめいとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
Đảng Komeito (đảng chính trị Nhật Bản)
JP: 安倍内閣は、自由民主党、公明党を与党とする連立内閣である。
VI: Chính phủ Abe là một liên minh gồm Đảng Dân chủ Tự do và Đảng Komeito.