公明党 [Công Minh Đảng]

こうめいとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

Đảng Komeito (đảng chính trị Nhật Bản)

JP: 安倍あべ内閣ないかくは、自由民主党じゆうみんしゅとう公明党こうめいとう与党よとうとする連立れんりつ内閣ないかくである。

VI: Chính phủ Abe là một liên minh gồm Đảng Dân chủ Tự do và Đảng Komeito.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公明党
  • Cách đọc: こうめいとう
  • Loại từ: Danh từ riêng (đảng chính trị Nhật Bản)
  • Chú thích: Tên tiếng Anh thường dùng: Komeito

2. Ý nghĩa chính

公明党 là một đảng chính trị của Nhật Bản, theo đường lối trung dung, nhấn mạnh phúc lợi xã hội, hòa bình và chính trị gần dân. Trong nhiều giai đoạn, đảng này tham gia liên minh cầm quyền với 自民党 ở cấp quốc gia.

3. Phân biệt

  • 公明党 (tên hiện dùng) vs 新進党 hay các liên minh trước đây: khác tổ chức và giai đoạn lịch sử.
  • Không nhầm với các đảng có tên gần giống như 立憲民主党 (đối lập), 日本維新の会 (cải cách), vì đường lối và vị trí chính trường khác nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Xuất hiện trong tin tức chính trị, bầu cử, phân tích chính sách: 与党/野党, 連立, 公約, 支持層.
  • Đi với các động từ: 推進する, 合意する, 調整する, 候補者を擁立する, 連立を組む.
  • Trong ngôn ngữ trung lập, dùng tên riêng “公明党” không cần thêm kính ngữ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
与党 Liên quan Đảng cầm quyền Vị trí thường thấy của 公明党 trong liên minh
野党 Đối vị Đảng đối lập Đối lập với 与党
自民党 Đồng minh thường thấy Đảng Dân chủ Tự do Thường lập liên minh cầm quyền
連立政権 Liên quan Chính phủ liên minh Bối cảnh hợp tác giữa các đảng
公約 Thuật ngữ Cương lĩnh tranh cử Những cam kết chính sách

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : công; : sáng rõ; : đảng phái. Gợi ý “đảng công minh, sáng rõ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, tên đảng thường viết tắt theo tập quán, nhưng 公明党 thường được viết đầy đủ. Trong dịch thuật, giữ nguyên danh xưng và chú thích bằng tiếng Việt (Đảng Công Minh – Komeito) khi cần làm rõ lần đầu xuất hiện.

8. Câu ví dụ

  • 公明党は与党の一角として政策調整に携わっている。
    Đảng Komeito tham gia điều phối chính sách với tư cách là một phần của liên minh cầm quyền.
  • 選挙区では公明党が推薦する候補が擁立された。
    Tại khu bầu cử, ứng viên do Komeito tiến cử đã được dựng lên.
  • 公明党は福祉政策の充実を訴えた。
    Komeito kêu gọi tăng cường chính sách phúc lợi.
  • 与野党協議で公明党は妥協案を提示した。
    Trong đàm phán giữa cầm quyền và đối lập, Komeito đưa ra phương án thỏa hiệp.
  • 公明党の支持層は都市部にも広がっている。
    Tầng lớp ủng hộ Komeito cũng lan rộng ở đô thị.
  • 連立維持のため、公明党は調整に奔走した。
    Để duy trì liên minh, Komeito đã chạy đôn đáo điều phối.
  • 報道は公明党の公約の実現状況を検証した。
    Truyền thông kiểm chứng tình hình thực hiện cương lĩnh của Komeito.
  • 地方選でも公明党の組織力が発揮された。
    Trong bầu cử địa phương, sức mạnh tổ chức của Komeito được thể hiện.
  • 与党間で意見が割れ、公明党は再協議を求めた。
    Ý kiến trong liên minh bị chia rẽ, Komeito yêu cầu tái đàm phán.
  • 世論は公明党の提案に一定の理解を示した。
    Dư luận thể hiện sự hiểu nhất định đối với đề xuất của Komeito.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公明党 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?